Có 2 kết quả:
听房 tīng fáng ㄊㄧㄥ ㄈㄤˊ • 聽房 tīng fáng ㄊㄧㄥ ㄈㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to eavesdrop outside bridal bedchamber (folk custom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to eavesdrop outside bridal bedchamber (folk custom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh