Có 2 kết quả:

听房 tīng fáng ㄊㄧㄥ ㄈㄤˊ聽房 tīng fáng ㄊㄧㄥ ㄈㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to eavesdrop outside bridal bedchamber (folk custom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to eavesdrop outside bridal bedchamber (folk custom)

Bình luận 0